Update Lúc : 05/27/2022 08:12:42 pm Langtufx.com
Luu Ý : Click Vào : Bảng GIÁ VÀNG Full > Xem Bản Full
Luu Ý : Click Vào : Bảng GIÁ VÀNG Full > Xem Bản Full
Loại Vàng | Mua | Bán |
---|---|---|
SJC 1L, 10L |
68,550,000
|
69,550,000
|
SJC 5c |
68,550,000
|
69,570,000
|
SJC 2c, 1C, 5 phân |
68,550,000
|
69,580,000
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 (1 Chỉ, 2 Chỉ, 5 Chỉ) |
54,200,000
|
55,200,000
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 ( 0.5 Chỉ ) |
54,200,000
|
55,300,000
|
Nguyên liệu 9999 (99.9) |
</t,000
|
</t,000
|
Nguyên liệu 999 (99) |
</t,000
|
</t,000
|
Update Lúc : 05/27/2022 08:12:43 pm Langtufx.com
Luu Ý : Click Vào : Bảng Vàng Nữ Trang/b> > Xem Bản Full
Luu Ý : Click Vào : Bảng Vàng Nữ Trang/b> > Xem Bản Full
Loại Vàng | DOJI | PNJ | ||
Mua | Bán | Mua | Bán | |
24K | tr&g,000 | t;od,000 | ||
18K | tr&g,000 | t;ev,000 | ||
16K | <,000 | t; &,000 | ||
10K | ck b,000 | -10 ,000 |

Update Lúc : 05/27/2022 08:12:43 pm
Ngoại Tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền Mặt | Chuyển Khoản | ||
Đô-la Mỹ (USD 50-100) |
23,080
|
23,100
|
23,270
|
Đô-la Mỹ (USD 5-20) |
22,980
|
23,100
|
23,270
|
Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) |
22,525
|
23,100
|
23,270
|
Bảng Anh |
29,412
|
29,500
|
29,947
|
Đô-la Hồng Kông |
2,500
|
2,969
|
3,014
|
Franc Thụy Sỹ |
25,211
|
25,287
|
25,670
|
Yên Nhật |
216.13
|
216.78
|
220.06
|
Đô-la Úc |
16,679
|
16,729
|
16,983
|
Đô-la Canada |
17,407
|
17,459
|
17,724
|
Đô-la Singapore |
16,665
|
16,815
|
17,070
|
Euro |
27,164
|
27,245
|
27,658
|
Đô-la New Zealand |
15,249
|
15,325
|
15,573
|
Bạt Thái Lan |
717
|
735
|
751
|
Nhân Dân Tệ Trung Quốc |
3,346
|
3,346
|
3,441
|